Có 2 kết quả:
惊人 jīng rén ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ • 驚人 jīng rén ㄐㄧㄥ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
astonishing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
astonishing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0